Có 1 kết quả:

骨碌碌 gǔ lù lù ㄍㄨˇ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) rolling around
(2) spinning
(3) also spoken pr. [gu3 lu1 lu1]

Bình luận 0