Có 1 kết quả:
骨碌碌 gǔ lù lù ㄍㄨˇ ㄌㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) rolling around
(2) spinning
(3) also spoken pr. [gu3 lu1 lu1]
(2) spinning
(3) also spoken pr. [gu3 lu1 lu1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0